Việt
dạng khuỷu
cong
xem winkelförmig
góc
Anh
bent
Đức
winkelig
winkelig /a/
1. xem winkelförmig; 2. [ỏ dạng] góc; 3. dạng khuỷu; - e Straße đưông phó ngoằn ngoèo.
cong, dạng khuỷu (cút)