Việt
làm lệch
làm nghiêng
để nghiêng
đặt nghiêng
xoi
vát góc
vát cạnh
cắt cỏ
phạng cỏ.
Anh
chamfer
Đức
schrägen
schragen
schrägen /vt/
cắt cỏ, phạng cỏ.
schrägen /vt/XD/
[EN] chamfer
[VI] xoi, vát góc, vát cạnh
schragen /(sw. V.; hat)/
làm lệch; làm nghiêng; để nghiêng; đặt nghiêng;