TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hướng dòng

hướng dòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hướng luồng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm lệch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hướng dòng

flow direction

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

deflector

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

hướng dòng

Strömungsrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abschirm-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Flußrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ablaufrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Überwiegende Strömungsrichtung

Hướng dòng chảy chủ yếu

Flussrichtung wechselnd

Hướng dòng chảy đổi chiều

Strömungsrichtung festgelegt

Hướng dòng chảy được xác định trước

Durchflussrichtung z. T. umkehrbar

Đôi khi hướng dòng chảy có thể đảo ngược được

Die Fließrichtung wird durch Pfeile angegeben.

Hướng dòng lưu lượng được trình bày bởi các mũi tên.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strömungsrichtung /f/M_TÍNH/

[EN] flow direction

[VI] hướng dòng, hướng luồng

Abschirm- /pref/VTHK/

[EN] deflector

[VI] (thuộc) làm lệch, hướng dòng

Flußrichtung /f/M_TÍNH/

[EN] flow direction

[VI] hướng dòng, hướng luồng

Ablaufrichtung /f/M_TÍNH/

[EN] flow direction

[VI] hướng dòng, hướng luồng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

flow direction

hướng dòng