Việt
lệch
sự làm lệch
làm lệch
làm võng
Anh
deflecting
deflection
Đức
Ablenk-
Ablenk- /pref/T_BỊ/
[EN] deflecting, deflection (thuộc)
[VI] (thuộc) làm lệch, làm võng
o lệch
§ deflecting sub : ống lệch
§ deflecting substitude : ống lệch