Abschrägen /nt/XD/
[EN] beveling (Mỹ), bevelling (Anh)
[VI] sự tạo mặt vát, sự tạo mặt xiên
Abschrägen /nt/SỨ_TT/
[EN] beveling (Mỹ), bevelling (Anh), siding
[VI] sự tạo mặt vát, sự tạo mặt xiên
abschrägen /vt/XD/
[EN] bevel, slope, splay
[VI] tạo mặt dốc, tạo mặt vát
abschrägen /vt/CNSX, CT_MÁY/
[EN] chamfer
[VI] làm vát cạnh, xoi (rãnh)