Việt
làm xiên
làm nghiêng
cắt xiên
làm lệch
làm méo
Anh
deflect
slant
swerve
Đức
abschrägen
verkanten
abschrägen /(sw. V.; hat)/
làm xiên; làm nghiêng; cắt xiên;
verkanten /(sw. V.; hat)/
làm nghiêng; làm lệch; làm xiên; làm méo;
deflect, slant, swerve