TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verkanten

làm lệch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm vênh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm nghiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm xiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm méo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lật nghiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verkanten

tilt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

bend out of line

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

verkanten

verkanten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Axiales Spiel in den Ringnuten, größer als 0,025 mm bis 0,04 mm je nach Kolbenart, kann zum Verkanten und „Pumpen“ der Kolbenringe führen, d.h. die Ringe wirken bei stark ausgeschlagener Ringnut wie Pumpen, die das Öl in den Verbrennungsraum fördern.

Nếu độ hở hướng trục trong những rãnh xéc măng lớn hơn 0,025 mm đến 0,04 mm tùy theo thiết kế piston, có thể dẫn đến bó cạnh và “bơm” của xéc măng, nghĩa là khi vòng rãnh bị tán ra quá rộng, các vòng sẽ tác động như máy bơm, bơm dầu vào buồng đốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkanten /(sw. V.; hat)/

làm nghiêng; làm lệch; làm xiên; làm méo;

verkanten /(sw. V.; hat)/

lật nghiêng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verkanten /vt/XD/

[EN] bend out of line

[VI] làm lệch, làm vênh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

verkanten

tilt