Việt
làm lệch
làm vênh
làm nghiêng
làm xiên
làm méo
lật nghiêng
Anh
tilt
bend out of line
Đức
verkanten
Axiales Spiel in den Ringnuten, größer als 0,025 mm bis 0,04 mm je nach Kolbenart, kann zum Verkanten und „Pumpen“ der Kolbenringe führen, d.h. die Ringe wirken bei stark ausgeschlagener Ringnut wie Pumpen, die das Öl in den Verbrennungsraum fördern.
Nếu độ hở hướng trục trong những rãnh xéc măng lớn hơn 0,025 mm đến 0,04 mm tùy theo thiết kế piston, có thể dẫn đến bó cạnh và “bơm” của xéc măng, nghĩa là khi vòng rãnh bị tán ra quá rộng, các vòng sẽ tác động như máy bơm, bơm dầu vào buồng đốt.
verkanten /(sw. V.; hat)/
làm nghiêng; làm lệch; làm xiên; làm méo;
lật nghiêng;
verkanten /vt/XD/
[EN] bend out of line
[VI] làm lệch, làm vênh