TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ausgestelltsein

cấp cho ai một giấy xác nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt nghiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dựng nghiêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chống nghiêng ra ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được may xòe ra ở dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ausgestelltsein

ausgestelltsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Heizung ausstellen

tắt lò sưởi.

ein leicht ausgestellter Rock

một chiếc váy hai xòe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgestelltsein /được trưng bày. 2. đặt ở một chỗ, dựng lên (sichtbar aufstellen). 3. (hóa đơn, giấy xác nhận v.v.) viết, biên, cấp, lập (ausschreiben, ausfertigen); jmdm. eine Bescheinigung ausstellen/

cấp cho ai một giấy xác nhận;

ausgestelltsein /được trưng bày. 2. đặt ở một chỗ, dựng lên (sichtbar aufstellen). 3. (hóa đơn, giấy xác nhận v.v.) viết, biên, cấp, lập (ausschreiben, ausfertigen); jmdm. eine Bescheinigung ausstellen/

(ugs ) tắt; ngắt (aus- schalten, abstellen);

die Heizung ausstellen : tắt lò sưởi.

ausgestelltsein /được trưng bày. 2. đặt ở một chỗ, dựng lên (sichtbar aufstellen). 3. (hóa đơn, giấy xác nhận v.v.) viết, biên, cấp, lập (ausschreiben, ausfertigen); jmdm. eine Bescheinigung ausstellen/

đặt nghiêng; dựng nghiêng; chống nghiêng ra ngoài;

ausgestelltsein /được trưng bày. 2. đặt ở một chỗ, dựng lên (sichtbar aufstellen). 3. (hóa đơn, giấy xác nhận v.v.) viết, biên, cấp, lập (ausschreiben, ausfertigen); jmdm. eine Bescheinigung ausstellen/

(thường dùng ở dạng phân từ II) (áo, váy) được may xòe (rộng) ra ở dưới;

ein leicht ausgestellter Rock : một chiếc váy hai xòe.