Việt
cấp cho ai một giấy xác nhận
Đức
ausgestelltsein
ausgestelltsein /được trưng bày. 2. đặt ở một chỗ, dựng lên (sichtbar aufstellen). 3. (hóa đơn, giấy xác nhận v.v.) viết, biên, cấp, lập (ausschreiben, ausfertigen); jmdm. eine Bescheinigung ausstellen/
cấp cho ai một giấy xác nhận;