TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được may xòe ra ở dưới

được may xòe ra ở dưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được may xòe ra ở dưới

ausgestelltsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein leicht ausgestellter Rock

một chiếc váy hai xòe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgestelltsein /được trưng bày. 2. đặt ở một chỗ, dựng lên (sichtbar aufstellen). 3. (hóa đơn, giấy xác nhận v.v.) viết, biên, cấp, lập (ausschreiben, ausfertigen); jmdm. eine Bescheinigung ausstellen/

(thường dùng ở dạng phân từ II) (áo, váy) được may xòe (rộng) ra ở dưới;

một chiếc váy hai xòe. : ein leicht ausgestellter Rock