ausgestelltsein /được trưng bày. 2. đặt ở một chỗ, dựng lên (sichtbar aufstellen). 3. (hóa đơn, giấy xác nhận v.v.) viết, biên, cấp, lập (ausschreiben, ausfertigen); jmdm. eine Bescheinigung ausstellen/
(thường dùng ở dạng phân từ II) (áo, váy) được may xòe (rộng) ra ở dưới;
một chiếc váy hai xòe. : ein leicht ausgestellter Rock