TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schrägstellen

làm nghiêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đặt nghiêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

schrägstellen

tilt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

schrägstellen

schrägstellen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Größere Kompensationen der Durchbiegung sind mit einem Schrägstellen der Walzen oder durch ein höheres Temperaturniveau im Kalander möglich.

Độ uốn cong lớn hơn của trục có thể được cân bằng bằng cách đặt nghiêng trục lăn hoặc qua nhiệt độ cao hơn trong máy cán láng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schrägstellen /vt/XD/

[EN] tilt

[VI] làm nghiêng, đặt nghiêng