Việt
làm nghiêng
đặt nghiêng
Anh
tilt
Đức
schrägstellen
Größere Kompensationen der Durchbiegung sind mit einem Schrägstellen der Walzen oder durch ein höheres Temperaturniveau im Kalander möglich.
Độ uốn cong lớn hơn của trục có thể được cân bằng bằng cách đặt nghiêng trục lăn hoặc qua nhiệt độ cao hơn trong máy cán láng.
schrägstellen /vt/XD/
[EN] tilt
[VI] làm nghiêng, đặt nghiêng