TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đểi hướng

rẽ sang hướng khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đểi hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột nhiên thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đểi hướng

umbiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umkippen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach links umbiegen

rẽ trái.

jmds. Stimme kippt um

giọng của ai đột nhiên thay đổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umbiegen /(st. V.)/

(ist) rẽ sang hướng khác; đểi hướng;

rẽ trái. : nach links umbiegen

umkippen /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) đột nhiên thay đổi; đổi chiều; xoay chiều; đểi hướng;

giọng của ai đột nhiên thay đổi. : jmds. Stimme kippt um