Việt
rẽ sang hướng khác
đểi hướng
đột nhiên thay đổi
đổi chiều
xoay chiều
Đức
umbiegen
umkippen
nach links umbiegen
rẽ trái.
jmds. Stimme kippt um
giọng của ai đột nhiên thay đổi.
umbiegen /(st. V.)/
(ist) rẽ sang hướng khác; đểi hướng;
rẽ trái. : nach links umbiegen
umkippen /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) đột nhiên thay đổi; đổi chiều; xoay chiều; đểi hướng;
giọng của ai đột nhiên thay đổi. : jmds. Stimme kippt um