Việt
đột nhiên thay đổi
đổi chiều
xoay chiều
đểi hướng
Đức
umkippen
jmds. Stimme kippt um
giọng của ai đột nhiên thay đổi.
umkippen /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) đột nhiên thay đổi; đổi chiều; xoay chiều; đểi hướng;
giọng của ai đột nhiên thay đổi. : jmds. Stimme kippt um