TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy theo hướng khác

chạy theo hướng khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dẫn về hướng khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chạy theo hướng khác

umbiegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Weg bog nach Süden um

con đường ngoặc sang hướng Nam.

der Weg geht dann links ab

sau đó con đường rẽ sang trái.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umbiegen /(st. V.)/

(ist) chạy theo hướng khác;

con đường ngoặc sang hướng Nam. : der Weg bog nach Süden um

abgehen /(unr. V.; ist)/

chạy theo hướng khác; dẫn về hướng khác;

sau đó con đường rẽ sang trái. : der Weg geht dann links ab