Việt
gấp
khẩn
gấp rút
khẩn cấp
cáp tổc
cáp bách
gấp gáp.
cấp tốc
Đức
pressant
pressant /(Adj.; -er, -este) (landsch.)/
gấp; khẩn; gấp rút; khẩn cấp; cấp tốc (eilig, dringend);
pressant /a/
gấp, khẩn, gấp rút, khẩn cấp, cáp tổc, cáp bách, gấp gáp.