TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngaỳ

sớm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngaỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhanh chóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ngaỳ

gleich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich komme gleich

tôi đến ngay

es muss nicht gleich sein

việc ẩy không cần phải làm gấp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleich /(Adv.)/

sớm; gấp; ngaỳ; nhanh chóng (sofort, sehr bald);

tôi đến ngay : ich komme gleich việc ẩy không cần phải làm gấp. : es muss nicht gleich sein