Việt
đánh nhau
đắm nhau
choảng nhau
đóng
gấp
làm vô tan tành
Đức
zusammenschlagen
zusammenschlagen /I vt/
1. đánh nhau, đắm nhau, choảng nhau; 2. đóng (đinh); 3. gấp (báo); 4. làm vô tan tành; II vi (s) va chạm, tiếp xúc, tiếp hợp, hợp lại; -