Việt
làm... nổi giận
nổi giận
tức giận
phẫn nộ
nổi xung
Đức
ergrimmen
über etw. (Akk.)
ergrimmen /(sw. V.; ist) (geh.)/
nổi giận; tức giận; phẫn nộ; nổi xung;
über etw. (Akk.) :
ergrimmen /I vt/
làm... nổi giận (túc giận, phẫn nộ, nổi xung, cáu tiét, điên tiét); II vi (s) nổi giận, túc giận, phẫn nộ, nổi xung, cáu tiết, điên tiểt.