kollerig,kollrig /(Adj.) (ugs.)/
giận dữ;
tức tối;
wütend /(Adj.)/
giận dữ;
tức tối;
thịnh nộ;
nổi cơn thịnh nộ với ai : auf od. über jmdn. wütend sein : über etw. (Akk.)
wildaufjmdn,etw /(Akk.) sein (ugs.)/
tức giận;
tức tối;
nổi khùng (wütend);
ubellaunig /(Adj.)/
tức tối;
bực bội;
cáu kỉnh;
Wüterich /[’vyrtanx], der; -s, -e (abwertend)/
rất giận dữ;
tức tối;
thịnh nộ -wü tig (emotional verstärkend): hậu tố ghép với danh từ;
động từ (hay gô' c động từ) chỉ người làm điều gì một cách say sưa;
không thể kiềm chế được;
kauf wütig (say mê mua sắm), schießwütig (bắn loạn xạ). : ví dụ