TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tức tối

giận dữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tức tối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thịnh nộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tức giận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi khùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bực bội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cáu kỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất giận dữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thịnh nộ -wü tig : hậu tố ghép với danh từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

động từ chỉ người làm điều gì một cách say sưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể kiềm chế được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tức tối

kollerig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kollrig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wütend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wildaufjmdn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubellaunig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wüterich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Empfänger ist wütend, weil die Arzneimittel, deren Haltbarkeit begrenzt ist, überaltert sind und ihre Wirksamkeit eingebüßt haben.

Người nhận tức tối vì đây là loại thuốc có hạn sử dụng ngắn, đã hết hạn và kém hiệu nghiệm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The receiver is angry because the pharmaceuticals, which have a short shelf life, have arrived aged and inactive.

Người nhận tức tối vì đây là loại thuốc có hạn sử dụng ngắn, đã hết hạn và kém hiệu nghiệm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf od. über jmdn. wütend sein

nổi cơn thịnh nộ với ai

über etw. (Akk.)

ví dụ

kauf wütig (say mê mua sắm), schießwütig (bắn loạn xạ).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kollerig,kollrig /(Adj.) (ugs.)/

giận dữ; tức tối;

wütend /(Adj.)/

giận dữ; tức tối; thịnh nộ;

nổi cơn thịnh nộ với ai : auf od. über jmdn. wütend sein : über etw. (Akk.)

wildaufjmdn,etw /(Akk.) sein (ugs.)/

tức giận; tức tối; nổi khùng (wütend);

ubellaunig /(Adj.)/

tức tối; bực bội; cáu kỉnh;

Wüterich /[’vyrtanx], der; -s, -e (abwertend)/

rất giận dữ; tức tối; thịnh nộ -wü tig (emotional verstärkend): hậu tố ghép với danh từ; động từ (hay gô' c động từ) chỉ người làm điều gì một cách say sưa; không thể kiềm chế được;

kauf wütig (say mê mua sắm), schießwütig (bắn loạn xạ). : ví dụ