Việt
say mê ai/điều gì
tức giận
tức tối
nổi khùng
một chuyển du lịch vòng quanh thể giói
Đức
wildaufjmdn
etw
rundumjmdn
wildaufjmdn,etw /(Akk.) sein (ugs.)/
say mê ai/điều gì;
tức giận; tức tối; nổi khùng (wütend);
rundumjmdn,etw /quanh ai, quanh vật gì; eine Reise rund um die Welt/
một chuyển du lịch vòng quanh thể giói;