TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zur =

zu der.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
zur

tức giận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bực tức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giận dữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zur =

zur =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
zur

zur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Ihre Tätigkeit (Verwesung) führt zur Humusbildung und zur Mineralisation.

Hoạt động của chúng (phân hủy) dẫn đến sự tạo mùn và khoáng hóa.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Zur Großmutter. -

Cháu đến nhà bà nội.-

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

zur Dickenmessung und zur Aufwickeleinheit

Đo độ dày màng và đơn vị cuốn

:: Hinweise zur Probenvorbereitung

:: Ghi chú vê' việc chuẩn bị mẫu đo

Set zur Dichteprüfung

Bộ thiết bị kiểm tra khối lượng riêng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. zürnen

giận ái

tagelang hat sie ihm gezürnt

cô ta giận hắn cả mấy ngày trời.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zur /nen [’tsyman] (sw. V.; hat) (geh.)/

tức giận; bực tức; giận dữ;

jmdm. zürnen : giận ái tagelang hat sie ihm gezürnt : cô ta giận hắn cả mấy ngày trời.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zur =

zu der.