Việt
zu der.
tức giận
bực tức
giận dữ
Đức
zur =
zur
Ihre Tätigkeit (Verwesung) führt zur Humusbildung und zur Mineralisation.
Hoạt động của chúng (phân hủy) dẫn đến sự tạo mùn và khoáng hóa.
Zur Großmutter. -
Cháu đến nhà bà nội.-
zur Dickenmessung und zur Aufwickeleinheit
Đo độ dày màng và đơn vị cuốn
:: Hinweise zur Probenvorbereitung
:: Ghi chú vê' việc chuẩn bị mẫu đo
Set zur Dichteprüfung
Bộ thiết bị kiểm tra khối lượng riêng
jmdm. zürnen
giận ái
tagelang hat sie ihm gezürnt
cô ta giận hắn cả mấy ngày trời.
zur /nen [’tsyman] (sw. V.; hat) (geh.)/
tức giận; bực tức; giận dữ;
jmdm. zürnen : giận ái tagelang hat sie ihm gezürnt : cô ta giận hắn cả mấy ngày trời.