Việt
bực tức
tức giận
nổi xung
Đức
gereizt
Bei Tieren und Menschen werden die Schleimhäute gereizt und die Atmungsorgane angegriffen.
Ở người và thú, nó kích thích màng nhầy và tấn công các cơ quan hô hấp.
gereizt /a/
bực tức, tức giận, nổi xung; - werden bực tức, túc giận, noi cáu, phát cáu.