TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gereizt

bực tức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tức giận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nổi xung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

gereizt

gereizt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bei Tieren und Menschen werden die Schleimhäute gereizt und die Atmungsorgane angegriffen.

Ở người và thú, nó kích thích màng nhầy và tấn công các cơ quan hô hấp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gereizt /a/

bực tức, tức giận, nổi xung; - werden bực tức, túc giận, noi cáu, phát cáu.