zornschnaubend /(Adj.)/
điên tiết lên;
phát khùng lên;
giận dữ;
điên cuồng;
fuchsig /(Adj.)/
(ugs ) điên tiết lên;
phát khùng lên;
giận dữ;
hung hãn (wütend, ärgerlich, erbost);
erbosen /[er'bo:zan] (sw. V.; hat)/
tức giận;
nổi giận;
giận dữ;
nổi xung;
điên tiết lên;
tức giận vì chuyện gì : sich über etw. (Akk.) erbosen anh rất bực về thái độ của em. : ich habe mich über dein Verhalten erbost