argerlich /(Adj.)/
tức giận;
bực tức;
giận dữ;
thịnh nộ (verärgert, verdrießlich);
sie ist ärgerlich auf/über mich : cô ấy rất tức giận với tôi.
argerlich /(Adj.)/
khó chịu;
bực bội;
không vui;
không hài lòng (misslich, unerfreulich, unangenehm);
es ist sehr ärgerlich, dass wir uns verpasst haben : thật bực mình khi chúng tă đã bị muộn (subst : ) das Ärgerliche bei der Sache ist, dass ausgerechnet er den Nutzen davon hat: điều đáng giận là chính hắn lại là người hưởng lại từ việc ấy.