Việt
không vui
khó xử
rắc rối
ngầy ngà
Đức
bemühend
eine ziemlich bemühende Geschichte
một cáu chuyện tương đổi rắc rối. be.mũht (Adj.): nỗ lực, cô' gắng, hăng hái, nhiệt tình (eifrig, gewollt, betont).
bemühend /(Adj.) (Schweiz.)/
không vui; khó xử; rắc rối; ngầy ngà (unerfreulich peinlich);
eine ziemlich bemühende Geschichte : một cáu chuyện tương đổi rắc rối. be.mũht (Adj.): nỗ lực, cô' gắng, hăng hái, nhiệt tình (eifrig, gewollt, betont).