Việt
hóc búa
nan giải
khó xủ
tổ nhị
nguy hiểm
mạo hiẩm
liều mạng
úp mổ
nưóc đôi
lập lò
lắt léo.
khó xử
rắc rối
ngầy ngà
Đức
verfänglich
verfänglich /[fear'feqhx] (Adj.)/
hóc búa; nan giải; khó xử; rắc rối; ngầy ngà;
verfänglich /a/
hóc búa, nan giải, khó xủ, tổ nhị, nguy hiểm, mạo hiẩm, liều mạng, úp mổ, nưóc đôi, lập lò, lắt léo.