Việt
tế nhị
khéo léo
tinh xảo
tài tình
sắc sảo
hóc búa
nan giải
khó xử
nhã nhặn
thanh tao
thanh nhã
tao nhã
dịu dàng
trìu mén
dịu hiền
thận trọng
dè dặt
đắn đo
chín chắn
tinh diệu
phúc tạp.
tinh vi
tinh tế
phức tạp
Đức
subtil
subtil /[zop'ti:l] (Adj.) (bildungsspr.)/
tế nhị; tinh vi; tinh tế (nuanciert, differen ziert);
khéo léo; tinh xảo; tài tình; sắc sảo;
hóc búa; nan giải; khó xử; phức tạp (schwierig, kompliziert);
subtil /a/
1. tế nhị, nhã nhặn, thanh tao, thanh nhã, tao nhã, dịu dàng, trìu mén, dịu hiền, thận trọng, dè dặt, đắn đo, chín chắn; 2. khéo léo, tinh xảo, tài tình, sắc sảo, tinh diệu; 3. hóc búa, nan giải, khó xử, phúc tạp.