TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

difficulté

Schwierigkeit

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

difficulté

difficulté

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

difficulté

difficulté

Schwierigkeit

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

difficulté

difficulté [difikylte] n. f. 1. Sự khó khăn, nỗi khó. Mesurer la difficulté d’une entreprise: ưóc luọng những khó khăn của xí nghiêp. Đóng facilité. > En difficulté: Trong khó khăn; gặp vướng mắc. 2. Khó khăn trở ngại. Il a dû surmonter de grosses difficultés: Nó phải vuọt qua những khó khăn rất lớn. 3. Hoạnh họe, bắt bẻ, tranh cãi. Faire des difficultés: Làm khó, gây khó dể.