Anh
complexity
Đức
Komplexität
Pháp
complexité
La complexité d’une proposition, de la situation
Tính phức tạp của một lòi đễ nghị, của tình huống.
complexité /IT-TECH/
[DE] Komplexität
[EN] complexity
[FR] complexité
complexité [kõplEksite] n. f. Tính phúc tạ' p. La complexité d’une proposition, de la situation: Tính phức tạp của một lòi đễ nghị, của tình huống.