Việt
tỉ mỉ
rối rắm
phức tạp
khó khăn
cô' chấp
chấp nhặt
Đức
tüftelig
tüftlig
tüftelig,tüftlig /(Adj.) (ugs.)/
tỉ mỉ; rối rắm; phức tạp; khó khăn;
(oft abwer tend) cô' chấp; chấp nhặt;