Việt
rối rắm
khinh bì
thông thái rỏm
cố chấp
khó hiểu
phúc tạp
khó khăn.
tỉ mỉ
phức tạp
khó khăn
cô' chấp
chấp nhặt
Đức
tüftelig
tüftlig
tüftelig,tüftlig /(Adj.) (ugs.)/
tỉ mỉ; rối rắm; phức tạp; khó khăn;
(oft abwer tend) cô' chấp; chấp nhặt;
tüftelig /a (/
1. thông thái rỏm, cố chấp; 2. khó hiểu, rối rắm, phúc tạp, khó khăn.