Việt
khinh bì
thông thái rỏm
cố chấp
khó hiểu
rối rắm
phúc tạp
khó khăn.
Đức
tüftelig
tüftelig /a (/
1. thông thái rỏm, cố chấp; 2. khó hiểu, rối rắm, phúc tạp, khó khăn.