TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mê lộ

mê lộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưường rối

 
Từ điển toán học Anh-Việt

đưường nối

 
Từ điển toán học Anh-Việt

nội nhĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê đạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê cung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê thắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cung mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưỏng rối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mê thất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đưòng rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc rói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phức tạp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rói rắm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đường rắc rối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường vòng vèo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường sai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối sống lầm lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con đường lầm lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mê lộ

 labyrinth

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

labyrinth

 
Từ điển toán học Anh-Việt

maze

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

mê lộ

Kehlkopfentzündung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Irrgarten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Labyrinth

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Irrgang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abweg

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf Abwege geraten

lầm đường lạc lối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Irrgang /der/

đường rắc rối; đường vòng vèo; mê lộ;

Abweg /der; -[e]s, -e (meist PL)/

đường sai; mê lộ; lối sống lầm lạc; con đường lầm lạc (Irrweg);

lầm đường lạc lối. : auf Abwege geraten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kehlkopfentzündung /f =, -en (y)/

nội nhĩ, mê lộ, mê đạo.

Irrgarten /m -s, -gärten/

mê cung, mê thắt, mê lộ, cung mê, đưỏng rối; Irr

Labyrinth /n -(e)s,/

1. mê cung, mê thất, mê lộ, cung mê, đưòng rói; 2. (nghĩa bóng) [sự] rắc rói, phức tạp, rói rắm.

Từ điển toán học Anh-Việt

labyrinth

mê lộ, đưường rối

maze

đưường nối, mê lộ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 labyrinth

mê lộ