Việt
đi lang thang
đi phưu hiu
đi phiêu bạt
đưòng rắc rói
đưông vòng vèo
đường rắc rối
đường vòng vèo
mê lộ
Đức
Irrgang
Irrgang /der/
đường rắc rối; đường vòng vèo; mê lộ;
Irrgang /m -{e)s, -gänge/
1. [sự] đi lang thang, đi phưu hiu, đi phiêu bạt; 2. đưòng rắc rói, đưông vòng vèo; -