Việt
đường sai
mê lộ
lối sống lầm lạc
con đường lầm lạc
Đức
Abweg
auf Abwege geraten
lầm đường lạc lối.
Abweg /der; -[e]s, -e (meist PL)/
đường sai; mê lộ; lối sống lầm lạc; con đường lầm lạc (Irrweg);
lầm đường lạc lối. : auf Abwege geraten