Việt
-e
mê cung
mê thất
mê lộ
cung mê
đưòng rói
rắc rói
phức tạp
rói rắm.
Đức
Labyrinth
Labyrinth /n -(e)s,/
1. mê cung, mê thất, mê lộ, cung mê, đưòng rói; 2. (nghĩa bóng) [sự] rắc rói, phức tạp, rói rắm.