komplex /[konfpleks] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
tổng hợp;
phức hợp (vielschichtig);
komplex /[konfpleks] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
(regional) phong phu;
đa dạng;
phức tạp (allseitig, umfassend);
komplex /[konfpleks] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
phức;
(Math.) eine komplexe Zahl : một số phức.
Komplex /der; -es, -e/
cái phức tạp;
vấn đề phức tạp;
Komplex /der; -es, -e/
khu nhà;
Komplex /der; -es, -e/
(Psych ) phức cảm;
mặc cảm;
nỗi lo sợ ám ảnh;