zusammengesetzt /a/
phúc hợp, đa hợp, kép; ein zusammengesetzt er Satz câu phúc hợp.
komplex /I a/
toàn bộ, tổng hợp, phúc hợp; - e Mechanisierung cơ giỏi hóa toàn bộ; komplex e Zahl (toán) sô phúc; II adv [một cách] toàn bộ, phúc hợp.
Komplex /m -es, -e/
toàn bộ, tổng hợp, phúc hợp, toàn thể.
zusammenstellbar /a/
phúc hợp, kép, ghép, cấu thành, tổ thành, hợp thành.