TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phúc hợp

phúc hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đa hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổng hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toàn thể.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấu thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hợp thành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

phúc hợp

zusammengesetzt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

komplex

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenstellbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein zusammengesetzt er Satz

câu phúc hợp.

komplex e Zahl

(toán) sô phúc; II adv [một cách] toàn bộ, phúc hợp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammengesetzt /a/

phúc hợp, đa hợp, kép; ein zusammengesetzt er Satz câu phúc hợp.

komplex /I a/

toàn bộ, tổng hợp, phúc hợp; - e Mechanisierung cơ giỏi hóa toàn bộ; komplex e Zahl (toán) sô phúc; II adv [một cách] toàn bộ, phúc hợp.

Komplex /m -es, -e/

toàn bộ, tổng hợp, phúc hợp, toàn thể.

zusammenstellbar /a/

phúc hợp, kép, ghép, cấu thành, tổ thành, hợp thành.