Việt
tổ thành
cấu tạo
kết cấu
thể trạng
phúc hợp
kép
ghép
cấu thành
hợp thành.
Anh
constitution
Đức
zusammenstellbar
zusammenstellbar /a/
phúc hợp, kép, ghép, cấu thành, tổ thành, hợp thành.
cấu tạo, kết cấu, tổ thành, thể trạng