TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammengesetzt

compozit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phúc hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đa hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

zusammengesetzt

compound

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

composite

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

zusammengesetzt

zusammengesetzt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

zusammengesetzt

composé

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Zusammengesetzte Größen (für Eingangsgrößen, die aus mehreren Größen zusammengesetzt sind)

Những đại lượng xếp chung với nhau (từ nhiều đại lượng đầu vào)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Verbundwerkstoffe werden aus verschiedenen Werkstoffen zusammengesetzt.

Vật liệu composite gồm nhiều chất khác nhau hợp lại.

Diese Ketten werden aus Monomeren (= Einzelbausteinen) zusammengesetzt.

Các mạch này được tạo thành từ các monomer (mô đun đơn lẻ).

Ein Automobil wird aus ca. 15000 bis 30000 Einzelteilen zusammengesetzt.

Một ô tô được lắp ráp từ 15.000-30.000 chi tiết riêng lẻ.

Die Makromoleküle der Kunststoffe sind immer aus sehr vielen Monomeren zusammengesetzt.

Các đại phân tử của chất dẻo luôn được hình thành từ rất nhiều monomer.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein zusammengesetzt er Satz

câu phúc hợp.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

zusammengesetzt

composé

zusammengesetzt

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammengesetzt /a/

phúc hợp, đa hợp, kép; ein zusammengesetzt er Satz câu phúc hợp.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

zusammengesetzt /adj/L_KIM/

[EN] composite

[VI] (thuộc) compozit

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

zusammengesetzt

compound