Việt
rô'i rắm
rốì ren
rắc rối
phức tạp
Đức
verzwickt
verzwickt /[fear'tsvikt] (Adj.; -er, -este) (ugs.)/
rô' i rắm; rốì ren; rắc rối; phức tạp (sehr schwierig, kompliziert);