Việt
tích lũy
góp nhặt
dành dụm
chồng chất
tích tụ lại
tích lại
dồn lại
tập hợp lại
tụ tập lại
Đức
anhaufen
anhäufen
anhäufen /vt/
tích lũy, góp nhặt, dành dụm; chắt đông, đổ đông, chồng chất;
anhaufen /(sw. V.; hat)/
tích lũy; góp nhặt; dành dụm;
chồng chất; tích tụ lại; tích lại; dồn lại; tập hợp lại; tụ tập lại (sich [an] sammeln, auflaufen);