TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anhäufen

tích lũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

góp nhặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dành dụm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

anhäufen

anhäufen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das Anhäufen von giftigen Stoffwechselprodukten oder Säuren sowie die enzymatische Eigenverdauung der Zellen kennzeichnen die Absterbephase.

Sự tích tụ của các sản phẩm chuyển hóa độc hại hoặc acid, và tự tiêu hóa enzyme của tế bào là những dấu hiệu của giai đoạn chết dần.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

anhäufen /vt/

tích lũy, góp nhặt, dành dụm; chắt đông, đổ đông, chồng chất;