Việt
chắt bóp
dành dụm
để dành
dè sẻn
chắt chiu
chắt bóp.
Đức
überlassen
überlassen /vt/
dành dụm, để dành, dè sẻn, chắt bóp, chắt chiu, chắt bóp.
- đgt. Dành dụm, tằn tiện từng ít một: Thêm vào món tiền chắt bóp được (Ng-hồng).