material
[mə'tiəriəl]
o nguyên liệu, vật liệu, chất
§ bituminous material : vật liệu bitum
§ building material : vật liệu xây dựng
§ colloidal material : chất keo
§ construction material : vật liệu xây dựng
§ diamagnetic material : chất nghịch từ
§ dissolved material : chất hòa tan
§ drifted material : chất trôi dạt
§ faulty material : phế liệu
§ ferruginous material : vật liệu có sắt
§ ferromagnetic material : chất sắt từ
§ fibrous material : vật liệu dạng sợi
§ filter material : chất lọc
§ inert material : chất trơ
§ insulating material : vật liệu cách ly, vật liệu cách điện, vật liệu cách nhiệt
§ interstial material : vật liệu chèn khe hở
§ jointing material : chất kết dính
§ loose material : vật liệu rời
§ mud weighting material : chất gia trọng chu bùn khoan
§ paramagnetic materials : chất thuận từ
§ parent material : đá mẹ
§ purifying material : chất tinh chế
§ raw material : nguyên liệu
§ refractory material : vật liệu chịu lửa
§ road-making material : vật liệu làm đường
§ substandard material : vật liệu kém phẩm chất, vật liệu dưới tiêu chuẩn
§ thermoplastic material : chất nhiệt dẻo
§ waste material : vật liệu phế thải
§ weighting material : vật liệu tăng trọng
§ wrapping material : vật liệu bọc
§ material balance equation : phương trình cân bằng vật chất
§ material coordinator : điều phối viên vật tư
§ materials supervisor : giám sát viên vật tư