Việt
Vật liệu vận hành
vật liệu để sản xuất - HH/Cung
Anh
operating/working materials
Operating supplies
working materials
indirect materials and supplies
material
Đức
Betriebsstoffe
Baumaterial
Baustoff
Rohstoffe
Werkstoffe
Pháp
matériaux
Baumaterial,Baustoff,Betriebsstoffe,Rohstoffe,Werkstoffe /TECH/
[DE] Baumaterial; Baustoff; Betriebsstoffe; Rohstoffe; Werkstoffe (pl.)
[EN] material
[FR] matériaux
[EN] operating/working materials
[VI] vật liệu để sản xuất - HH/Cung
[VI] Vật liệu vận hành
[EN] Operating supplies, working materials