TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

baustoff

vật liệu xây dựng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật liệu xây dựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưỡng chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất dinh dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất nuôi dưỡng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

baustoff

construction material

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

building material

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

construction materials

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

material

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

baustoff

Baustoff

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Baumaterial

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betriebsstoffe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rohstoffe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Werkstoffe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

baustoff

matériau de construction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matériaux de construction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

matériaux

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Baustoff /der/

vật liệu xây dựng (Baumaterial);

Baustoff /der/

(Biol ) dưỡng chất; chất dinh dưỡng; chất nuôi dưỡng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Baustoff /m -es, -e/

vật liệu xây dựng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Baustoff

[DE] Baustoff

[EN] building material; construction materials

[FR] matériau de construction

Baustoff

[DE] Baustoff

[EN] construction material

[FR] matériaux de construction

Baustoff /BUILDING/

[DE] Baustoff

[EN] building material; construction materials

[FR] matériau de construction

Baumaterial,Baustoff

[DE] Baumaterial; Baustoff

[EN] building material

[FR] matériau de construction

Baumaterial,Baustoff,Betriebsstoffe,Rohstoffe,Werkstoffe /TECH/

[DE] Baumaterial; Baustoff; Betriebsstoffe; Rohstoffe; Werkstoffe (pl.)

[EN] material

[FR] matériaux

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Baustoff

construction material

Baustoff