Việt
Vật liệu xây dựng
Anh
construction material
Đức
Baustoff
Baustoffe
Pháp
matériaux de construction
vật liệu xây dựng
Construction material
[DE] Baustoff
[EN] construction material
[FR] matériaux de construction
o vật liệu xây dựng
[VI] Vật liệu xây dựng