TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất nuôi dưỡng

chất dinh dưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất nuôi dưỡng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dưỡng chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chất nuôi dưỡng

nutrient

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

chất nuôi dưỡng

Nährstoff

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Baustoff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Baustoff /der/

(Biol ) dưỡng chất; chất dinh dưỡng; chất nuôi dưỡng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nährstoff /m/CNT_PHẨM, ÔN_BIỂN/

[EN] nutrient

[VI] chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng