Việt
chất dinh dưỡng
chất nuôi dưỡng
viên thuốc dinh dưỡng
dưỡng chất
sự nuôi dưỡng
Anh
Nutrient
paraplasm
nutriment
Đức
Nährstoff
Paraplasma
Nutriment
Nährpräparat
Baustoff
Der Boden liefert ihnen Wasser und sämtliche Nährstoffe für das Wachstum und gibt ihnen Halt.
Đất cung cấp nước và toàn bộ các chất dinh dưỡng cho cây và cho chúng một điểm tựa.
Filtriert und mit Nährstoffen für die Bodenmikroorganismen angereichert wird dann das gereinigte Grundwasser zurückgepumpt.
Được lọc và bổ sung thêm chất dinh dưỡng cho vi sinh vật, nước ngầm sau đó được bơm trở lại.
Beim Abbau von organischen Nährstoffen (z. B. Proteine, Kohlenhydrate, Fette) wird Energie freigesetzt (exergonische (freiwillig ablaufende) Reaktion).
Sự phân hủy chất dinh dưỡng hữu cơ (thí dụ protein, carbohydrate, mỡ) sẽ tạo ra năng lượng (các phản ứng tự nguyện, exergonic).
Beschreiben Sie die jeweiligen Vor- bzw. Nachteile der Sterilisation von mit Nährmedium gefüllten oder leeren Bioreaktoren.
Mô tả những ưu và nhược điểm tương ứng của việc tiệt trùng lò phản ứng sinh học trống hay đầy chất dinh dưỡng.
Außerdem ist Wasser bei Pflanzen und Tieren das Transportmittel für Nährstoffe, Atemgase und Abfallstoffe.
Ngoài ra, ở cây cối và động vật, nước còn là phương tiện vận chuyển những chất dinh dưỡng, khí hô hấp và chất thải.
Nährstoff /m/CNT_PHẨM, ÔN_BIỂN/
[EN] nutrient
[VI] chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng
sự nuôi dưỡng,chất dinh dưỡng
[DE] Nährstoff
[EN] Nutrient
[VI] sự nuôi dưỡng, chất dinh dưỡng
Nährstoff /der (meist PL)/
chất dinh dưỡng;
Nutriment /das; -[e]s, -e (Med.)/
chất dinh dưỡng (Nahrungsmittel);
Nährpräparat /das/
viên thuốc dinh dưỡng; chất dinh dưỡng;
Baustoff /der/
(Biol ) dưỡng chất; chất dinh dưỡng; chất nuôi dưỡng;
nutrient
Một chất cung cấp để làm thức ăn, thuật ngữ thường được dùng để chỉ các thành phần dinh dưỡng.
Chất dinh dưỡng
Any substance assimilated by living things that promotes growth. The term is generally applied to nitrogen and phosphorus in wastewater, but also applied to other essential and trace elements.
Là bất kỳ chất gì được sinh vật hấp thụ để phát triển. Thuật ngữ thường được áp dụng cho nitơ và phốt pho có trong nước thải, nó cũng được dùng cho các chất quan trọng khác.
CHẤT DINH DƯỠNG
là bất kỳ chất nào (bao gồm protein, chất béo, cacbonhydrat, vitamin hoặc khoáng chất) được sử dụng cho quá trình tăng trưởng. Trong hệ thống xử lý nước thải, chất dinh dưỡng thường là ni-tơ và/hoặc phốt-pho – chúng là những chất chịu trách nhiệm chính cho quá trình dinh dưỡng.
[VI] Chất dinh dưỡng
[EN] Any substance assimilated by living things that promotes growth. The term is generally applied to nitrogen and phosphorus in wastewater, but also applied to other essential and trace elements.
[VI] Là bất kỳ chất gì được sinh vật hấp thụ để phát triển. Thuật ngữ thường được áp dụng cho nitơ và phốt pho có trong nước thải, nó cũng được dùng cho các chất quan trọng khác.
nutriment /xây dựng/
nutriment /y học/
[DE] Paraplasma
[EN] paraplasm
[VI] chất dinh dưỡng